Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lảng vảng gần
* thngữ|- to stick around
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách chung sống hòa bình
-
chính sách cô lập
-
chính sách công ăn việc làm
-
chính sách cửa ngỏ
-
chính sách đà điểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lảng vảng gần
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách chung sống hòa bình
- chính sách cô lập
- chính sách công ăn việc làm
- chính sách cửa ngỏ
- chính sách đà điểu