lang chạ | - to sleep around|= mụ ấy thích lang chạ that old hag is eager to sleep around; that old hag is too free with her favours|= cô gái điếm này thường lang chạ với những tay anh chị this street-walker often sleeps with leading underworld figures; this street-walker often bestows her favours on leading underworld figures |
* Từ tham khảo/words other:
- lời vặn lại
- lối văn nhại giễu
- lỗi văn phạm
- lời văn phi lý
- lời văn thô tục