Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láng bằng đất sét nhào
* ngđtừ|- puddle
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bằng mạch nha
-
làm bằng máy
-
làm bằng một tay
-
làm bằng những mảnh
-
làm bằng những mẩu vụn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láng bằng đất sét nhào
* Từ tham khảo/words other:
- làm bằng mạch nha
- làm bằng máy
- làm bằng một tay
- làm bằng những mảnh
- làm bằng những mẩu vụn