Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẫn vào
- to mix into...|= lẫn vào đám đông to merge into the crowd; to mix into the crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
số tiền bảo hiểm
-
số tiền biển thủ
-
số tiền cộng vào giá vốn
-
số tiền cúng
-
số tiền để gây vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẫn vào
* Từ tham khảo/words other:
- số tiền bảo hiểm
- số tiền biển thủ
- số tiền cộng vào giá vốn
- số tiền cúng
- số tiền để gây vốn