lăn lóc | - lie about, be scattered|= giấy bỏ lăn lóc trong phòng sheets of paper lie about the room|- indulge in|= lăn lóc rượu chè indulge in alcoholic liquors habitually, indulge in drunkenness|= chơi cho liễu chán hoa chê, cho lăn lóc đá cho mê mẩn đời (truyện kiều) play love with them until you've played them out, till heads must swim, till hearts of stone must spin |
* Từ tham khảo/words other:
- thuận ý
- thuật
- thuật bắn cung
- thuật bắn đại bác
- thuật bắn súng hỏa mai