Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấn chiếm
- transgress, encroach|= lấn chiếm đất đai của việt nam transgress the territory of vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ bình tĩnh
-
giữ bo bo
-
giữ cách xa
-
giữ chằng chằng
-
giữ chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấn chiếm
* Từ tham khảo/words other:
- giữ bình tĩnh
- giữ bo bo
- giữ cách xa
- giữ chằng chằng
- giữ chặt