Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấn át
- infringe, transgress
* Từ tham khảo/words other:
-
đường thông hè thoáng
-
đường thông ra biển
-
đường thông thương
-
đường thông thủy
-
đường thốt nốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấn át
* Từ tham khảo/words other:
- đường thông hè thoáng
- đường thông ra biển
- đường thông thương
- đường thông thủy
- đường thốt nốt