Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm vội làm vàng cho xong việc
* thngữ|- to hurry over; to hurry through
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp quẹt
-
hộp rắc bột mì
-
hộp rắc đường
-
hộp rơle
-
hớp rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm vội làm vàng cho xong việc
* Từ tham khảo/words other:
- hộp quẹt
- hộp rắc bột mì
- hộp rắc đường
- hộp rơle
- hớp rượu