Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm việc giám hộ
* ttừ|- tutelary
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm bớt
-
giảm bớt cường độ làm việc
-
giảm bớt được
-
giảm bớt hoặc bãi bỏ việc đầu tư
-
giảm bớt số dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm việc giám hộ
* Từ tham khảo/words other:
- giảm bớt
- giảm bớt cường độ làm việc
- giảm bớt được
- giảm bớt hoặc bãi bỏ việc đầu tư
- giảm bớt số dân