Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm việc gì trước tiên
* thngữ|- to do something first thing
* Từ tham khảo/words other:
-
ích chung
-
ích dụng
-
ích gì
-
ích hữu
-
ích kỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm việc gì trước tiên
* Từ tham khảo/words other:
- ích chung
- ích dụng
- ích gì
- ích hữu
- ích kỷ