Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm trước
* dtừ|- anticipation|* ngđtừ|- prevent, anticipate|* thngữ|- to be beforehand with|* ttừ|- anticipative, advance
* Từ tham khảo/words other:
-
chào đáp lại
-
chảo đất nhỏ
-
cháo đậu xanh
-
chào để đi ra
-
chao đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm trước
* Từ tham khảo/words other:
- chào đáp lại
- chảo đất nhỏ
- cháo đậu xanh
- chào để đi ra
- chao đèn