Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm trái lại
* ngđtừ|- belie|* thngữ|- to go counter
* Từ tham khảo/words other:
-
người buôn dược phẩm
-
người buôn gỗ
-
người buôn hàng dệt kim
-
người buôn hạt giống
-
người buôn hối phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm trái lại
* Từ tham khảo/words other:
- người buôn dược phẩm
- người buôn gỗ
- người buôn hàng dệt kim
- người buôn hạt giống
- người buôn hối phiếu