Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tình
- to make love to/with somebody; to have sex with somebody|= phim này toàn là cảnh làm tình không thôi this film is just full of sex|= ti vi có quá nhiều cảnh làm tình và dùng bạo lực there is too much sex and violence on tv
* Từ tham khảo/words other:
-
người dân mẫu quốc
-
người dân miền bắc cực
-
người dân miền cực bắc của một nước
-
người dân miền núi
-
người dẫn múa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tình
* Từ tham khảo/words other:
- người dân mẫu quốc
- người dân miền bắc cực
- người dân miền cực bắc của một nước
- người dân miền núi
- người dẫn múa