Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm sôi máu
* nghĩa bóng to make somebody's blood boil; to irritate
* Từ tham khảo/words other:
-
tật líu lưỡi
-
tắt lửa tối đèn
-
tắt mắt
-
tắt máy
-
tật máy giật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm sôi máu
* Từ tham khảo/words other:
- tật líu lưỡi
- tắt lửa tối đèn
- tắt mắt
- tắt máy
- tật máy giật