Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm sàng
- clinical|= những dấu hiệu lâm sàng của sốt thương hàn clinical signs of the typhoid fever|= sự chẩn đoán/điều trị lâm sàng clinical diagnosis/treatment
* Từ tham khảo/words other:
-
khán giả chuồng gà
-
khán giả dễ tính
-
khán giả màn ảnh nhỏ
-
khán giả ở hạng nhì
-
khán giả ở khu vực trước sân khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm sàng
* Từ tham khảo/words other:
- khán giả chuồng gà
- khán giả dễ tính
- khán giả màn ảnh nhỏ
- khán giả ở hạng nhì
- khán giả ở khu vực trước sân khấu