Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm quá
- to have excesses; to overdo|- xem làm quá sức
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn hệ
-
sơn hi tước
-
sơn hình học
-
sơn hoàng liên
-
sơn học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm quá
* Từ tham khảo/words other:
- sơn hệ
- sơn hi tước
- sơn hình học
- sơn hoàng liên
- sơn học