Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm quà
- as a present|= anh ấy có lòng tốt biếu tôi một ít hoa quả làm quà he kindly gave me some fruit as a present; he kindly made me a present of some fruit
* Từ tham khảo/words other:
-
quấn sang bên trái
-
quan sát
-
quan sát nhận dạng chim trời
-
quan sát tìm ra
-
quan sát từ trên cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm quà
* Từ tham khảo/words other:
- quấn sang bên trái
- quan sát
- quan sát nhận dạng chim trời
- quan sát tìm ra
- quan sát từ trên cao