Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạm phát đình đốn
- stagflation
* Từ tham khảo/words other:
-
hồng sắc
-
họng súng
-
hồng tâm
-
hông tàu
-
hồng thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạm phát đình đốn
* Từ tham khảo/words other:
- hồng sắc
- họng súng
- hồng tâm
- hông tàu
- hồng thảo