Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm nợ
- get into debts
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu lệnh
-
hiệu lệnh đột kích
-
hiệu lệnh đường thông
-
hiệu lệnh rút quân
-
hiệu lệnh tắt đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm nợ
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu lệnh
- hiệu lệnh đột kích
- hiệu lệnh đường thông
- hiệu lệnh rút quân
- hiệu lệnh tắt đèn