Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nhục ai
* thngữ|- to crop someone's feathers
* Từ tham khảo/words other:
-
khám xét
-
khám xét đột xuất
-
khám xét kỹ
-
khám xét tại chỗ
-
khan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nhục ai
* Từ tham khảo/words other:
- khám xét
- khám xét đột xuất
- khám xét kỹ
- khám xét tại chỗ
- khan