Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nhàu
- rumple, crumple
* Từ tham khảo/words other:
-
nước xuất khẩu
-
nước xuất khẩu dầu lửa
-
nước xuất khẩu ngũ cốc
-
nước xuống
-
nước xuýt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nhàu
* Từ tham khảo/words other:
- nước xuất khẩu
- nước xuất khẩu dầu lửa
- nước xuất khẩu ngũ cốc
- nước xuống
- nước xuýt