Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm nghiệp
- forestry; sylviculture|= đội lâm nghiệp forestry brigade/team
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ghẻ cóc
-
bệnh gỉ
-
bệnh gỉ sắt
-
bệnh giang mai
-
bệnh giun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ghẻ cóc
- bệnh gỉ
- bệnh gỉ sắt
- bệnh giang mai
- bệnh giun