Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm một việc gì như thường lệ
* thngữ|- to make nothing of doing sth
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp địa táng thuộc đại trung sinh
-
lớp đồng ấu
-
lốp đốp
-
lộp độp
-
lớp dự bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm một việc gì như thường lệ
* Từ tham khảo/words other:
- lớp địa táng thuộc đại trung sinh
- lớp đồng ấu
- lốp đốp
- lộp độp
- lớp dự bị