Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mất danh dự
* ngđtừ|- defame
* Từ tham khảo/words other:
-
bán rượu lậu
-
bản sắc
-
ban sắc lệnh
-
ban sáng
-
bản sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mất danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- bán rượu lậu
- bản sắc
- ban sắc lệnh
- ban sáng
- bản sao