Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hòa
- to make it up with somebody; to make one's peace with somebody|= chúng tôi phải giúp họ làm hòa với nhau we have to reconcile them with each other
* Từ tham khảo/words other:
-
cày cấy
-
cây chà là
-
cây chàm
-
cây chân bê
-
cây chanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hòa
* Từ tham khảo/words other:
- cày cấy
- cây chà là
- cây chàm
- cây chân bê
- cây chanh