Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm gia công
- to do outwork
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc chữa chai chân
-
thuốc chữa mắt
-
thuốc chữa rắn cắn
-
thuốc chữa scobut
-
thuốc chữa tương tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm gia công
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc chữa chai chân
- thuốc chữa mắt
- thuốc chữa rắn cắn
- thuốc chữa scobut
- thuốc chữa tương tích