Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm dối
- to do something for form's sake; to make something for form's sake
* Từ tham khảo/words other:
-
vượt lên trên
-
vượt lên trước
-
vuốt mắt
-
vượt mặt
-
vượt mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm dối
* Từ tham khảo/words other:
- vượt lên trên
- vượt lên trước
- vuốt mắt
- vượt mặt
- vượt mức