Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấm
- như lấm láp|- dirtied, soiled, sullied, soil, dirty, make dirty|= bộ mặt lấm bùn mudsplattered face|= lấm ba lấm bét very dirty, dirty all over
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo có túi
-
cáo con
-
cao cư
-
cáo cùng
-
cao cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấm
* Từ tham khảo/words other:
- cáo có túi
- cáo con
- cao cư
- cáo cùng
- cao cường