Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm dài ra
* dtừ|- elongation
* Từ tham khảo/words other:
-
không có một xu dính túi
-
không có mùa hè
-
không có mực
-
không có mục đích
-
không có mục lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm dài ra
* Từ tham khảo/words other:
- không có một xu dính túi
- không có mùa hè
- không có mực
- không có mục đích
- không có mục lục