Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cụt hứng
- to put somebody off his stroke
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền trình
-
tiến trình
-
tiền trợ cấp
-
tiền trợ cấp của nhà nước
-
tiền trợ cấp hàng năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cụt hứng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền trình
- tiến trình
- tiền trợ cấp
- tiền trợ cấp của nhà nước
- tiền trợ cấp hàng năm