Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cùn lưỡi dao
* thngữ|- to turn the edge of a knife
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh nữ thảo
-
trinh phụ
-
trình quốc thư
-
trình ra
-
trinh sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cùn lưỡi dao
* Từ tham khảo/words other:
- trinh nữ thảo
- trinh phụ
- trình quốc thư
- trình ra
- trinh sát