Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súc miệng
- to rinse one's mouth; to gargle|= súc miệng bằng nước muối to gargle with salt water; to have a gargle with salt water
* Từ tham khảo/words other:
-
vòm hình cung nhọn
-
vòm hóa
-
vòm họng
-
vòm kính che buồng lái
-
vòm mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súc miệng
* Từ tham khảo/words other:
- vòm hình cung nhọn
- vòm hóa
- vòm họng
- vòm kính che buồng lái
- vòm mềm