Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết sách
- to write a book; * nghĩa bóng to be a writer|= tôi không có đủ tài liệu để viết sách i didn't have enough material to write a book|= viết sách cho thiếu nhi có dễ không? is it easy to write children's books?
* Từ tham khảo/words other:
-
người đọc diễn văn
-
người độc đoán
-
người đọc đủ các loại sách
-
người đọc kinh
-
người đọc kinh thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết sách
* Từ tham khảo/words other:
- người đọc diễn văn
- người độc đoán
- người đọc đủ các loại sách
- người đọc kinh
- người đọc kinh thánh