Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt bít tết
* dtừ|- beefsteak
* Từ tham khảo/words other:
-
khu cư xá thành phố
-
khử cực
-
khu da đen
-
khu đặc biệt
-
khu dân cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt bít tết
* Từ tham khảo/words other:
- khu cư xá thành phố
- khử cực
- khu da đen
- khu đặc biệt
- khu dân cư