Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cho qua ngày
* thngữ|- to mark time
* Từ tham khảo/words other:
-
chè chén ồn ào
-
chè chén say sưa
-
chè chén thỏa thích
-
che chở
-
che chở cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cho qua ngày
* Từ tham khảo/words other:
- chè chén ồn ào
- chè chén say sưa
- chè chén thỏa thích
- che chở
- che chở cho