Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cho co vòi lại
* thngữ|- to take someone down a peg or two
* Từ tham khảo/words other:
-
trường quy
-
trướng rủ xếp nếp buông thả
-
trường sĩ quan
-
trường sinh
-
trường sinh học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cho co vòi lại
* Từ tham khảo/words other:
- trường quy
- trướng rủ xếp nếp buông thả
- trường sĩ quan
- trường sinh
- trường sinh học