Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chân đầu sai
* thngữ|- to fetch and carry
* Từ tham khảo/words other:
-
phong sắc
-
phòng săn sóc đặc biệt
-
phòng sanh
-
phòng sấy
-
phóng sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chân đầu sai
* Từ tham khảo/words other:
- phong sắc
- phòng săn sóc đặc biệt
- phòng sanh
- phòng sấy
- phóng sinh