Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm bồn
- to give birth; to have a baby
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lượng trung bình
-
chất lượng vật sản xuất ra
-
chất lượng xấu
-
chất lưu
-
chất ma túy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm bồn
* Từ tham khảo/words other:
- chất lượng trung bình
- chất lượng vật sản xuất ra
- chất lượng xấu
- chất lưu
- chất ma túy