Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm bằng đất sét nung
* ttừ|- earthen
* Từ tham khảo/words other:
-
chi điếm
-
chỉ điểm
-
chỉ điểm non
-
chỉ điểm tay chân
-
chỉ định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm bằng đất sét nung
* Từ tham khảo/words other:
- chi điếm
- chỉ điểm
- chỉ điểm non
- chỉ điểm tay chân
- chỉ định