Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạm bàn
- discuss beyond one's competence, discuss something without proper knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
phản động địa phương
-
phản động đội lốt tôn giáo
-
phần đóng góp
-
phân đóng vai
-
phân đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạm bàn
* Từ tham khảo/words other:
- phản động địa phương
- phản động đội lốt tôn giáo
- phần đóng góp
- phân đóng vai
- phân đốt