Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lái thử
- to test-drive|= lái thử một chiếc xe mới to test-drive a new car
* Từ tham khảo/words other:
-
cuối sách
-
cười sằng sặc
-
cười tếch toác
-
cười thầm
-
cuối thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lái thử
* Từ tham khảo/words other:
- cuối sách
- cười sằng sặc
- cười tếch toác
- cười thầm
- cuối thu