Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãi suất
- Interest rate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lãi suất
- interest rate|= lãi suất cao được xem là vũ khí chống lạm phát high interest rates are seen as a weapon against inflation
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác thoảng qua
-
cảm giác tim chập chờn
-
cảm giác về sự thống nhất
-
căm giận
-
cam giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãi suất
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác thoảng qua
- cảm giác tim chập chờn
- cảm giác về sự thống nhất
- căm giận
- cam giấy