Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai nguyên
- (cũ) Source
=Lai nguyên truyện Tấm Cám+The source of the Tam Cam legend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lai nguyên
- (cũ) source|= lai nguyên truyện tấm cám the source of the tam cam legend
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác bất ngờ
-
cảm giác bồn chồn lo sợ
-
cảm giác buồn buồn
-
cảm giác buồn nản
-
cảm giác đặc biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác bất ngờ
- cảm giác bồn chồn lo sợ
- cảm giác buồn buồn
- cảm giác buồn nản
- cảm giác đặc biệt