Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại nắm lấy
* ngđtừ|- reassume
* Từ tham khảo/words other:
-
nộp tô
-
nộp vạ
-
nộp vào vựa
-
nốt
-
nốt bật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại nắm lấy
* Từ tham khảo/words other:
- nộp tô
- nộp vạ
- nộp vào vựa
- nốt
- nốt bật