Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại giống
- (sinh học) Atavism, throw-back, revversion to type
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lại giống
- (sinh học) atavism, throw-back, revversion to type
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm hàm
-
cầm hãm
-
cảm hàn
-
cám hấp
-
cảm ho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại giống
* Từ tham khảo/words other:
- cảm hàm
- cầm hãm
- cảm hàn
- cám hấp
- cảm ho