Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lài
* noun
- jasmine; jessamine
* adj
- slight sloped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lài
* dtừ|- jasmine; jessamine|* ttừ|- slight sloped
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác luận
-
cảm giác như có kiến bò
-
cảm giác tê tê buồn buồn
-
cảm giác thích thú hoặc kích động
-
cảm giác thoáng qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lài
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác luận
- cảm giác như có kiến bò
- cảm giác tê tê buồn buồn
- cảm giác thích thú hoặc kích động
- cảm giác thoáng qua