Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc ngũ
- fall out of ranks, fall behind
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh lưu niệm
-
ánh mắt
-
ánh mặt trời
-
ánh mặt trời lóe sáng
-
ảnh màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh lưu niệm
- ánh mắt
- ánh mặt trời
- ánh mặt trời lóe sáng
- ảnh màu