Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặc lè
- như lặc là lặc lè|- walk or carry something with diffculty
* Từ tham khảo/words other:
-
phe hữu
-
phế hủy
-
phế lao
-
phế lập
-
phe liên bang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặc lè
* Từ tham khảo/words other:
- phe hữu
- phế hủy
- phế lao
- phế lập
- phe liên bang