Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắc đầu
- to shake one's head|= lắc đầu từ chối to refuse with a shake of the head|= lắc đầu khinh bỉ to toss one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động tốt
-
hành động trả thù
-
hành động trơ tráo
-
hành động trơ trẽn
-
hành động tự sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắc đầu
* Từ tham khảo/words other:
- hành động tốt
- hành động trả thù
- hành động trơ tráo
- hành động trơ trẽn
- hành động tự sát