Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ ra
- if at all, in case of|= lỡ ra trời mưa, tôi đã có ô rồi in case of rain, i have an umbrella
* Từ tham khảo/words other:
-
điệp vận
-
điệp viên
-
điệp viên đặc biệt
-
điệp viên nhị trùng
-
điệp viên nội thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ ra
* Từ tham khảo/words other:
- điệp vận
- điệp viên
- điệp viên đặc biệt
- điệp viên nhị trùng
- điệp viên nội thành